Khám phá tổng quan về cây dâu tằm
Cây dâu tằm, loài thực vật quen thuộc trong đời sống, không chỉ được biết đến qua việc nuôi tằm mà còn chứa nhiều lợi ích cho sức khỏe và làm đẹp. Với nhiều công dụng đặc biệt, từ lá, quả cho đến rễ, cây dâu tằm đã trở thành một nguồn tài nguyên tự nhiên quý giá trong y học cổ truyền. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá tổng quan về cây dâu tằm, bao gồm các loại cây, tác dụng, cũng như lợi ích khi trồng loài cây này trong đời sống hàng ngày.
Đặc điểm của cây dâu tằm
Dâu tằm thuộc loại cây gỗ nhỏ, thường cao khoảng 3m. Cành cây mềm. Khi còn non, cành dâu có lông mịn, và khi trưởng thành thì chuyển thành màu xám trắng với lớp vỏ sần sùi và tiết ra mủ trắng như sữa. Lá dâu tằm mọc so le, có dạng bầu dục, hình trứng hoặc hình tim. Phiến lá mỏng, đầu nhọn và mềm, kích thước dao động từ 5 – 10 cm chiều dài và 4 – 8cm chiều rộng. Mép lá có răng cưa, mặt trên màu xanh lục xám hoặc đậm, trong khi mặt dưới nhạt hơn, với nhiều gân nổi rõ và lông tơ mịn.
Hoa của cây dâu tằm thuộc loại đơn tính, có thể xuất hiện trên cùng một cây hoặc cây khác nhau. Cụm hoa đực dài khoảng 1,5 – 2 cm, có cuống ngắn và lông thưa, gồm 4 lá đài tròn và 4 nhị. Hoa cái cũng có 4 lá đài bao quanh bầu 1 ô với 1 noãn. Quả mọng nước, khi còn non có màu xanh trắng, khi chín chuyển sang màu đỏ hồng hoặc đen, dài khoảng 1 – 2 cm, đường kính 7 – 10 mm, cuống quả dài 1 – 1,5 mm, vị ngọt pha chút chua.
Cây dâu tằm là cây thân gỗ nhỏ
Cây dâu tằm có tác dụng gì
Dưới đây là một số tác dụng của từng bộ phận của cây dâu tằm:
Rễ dâu của cây dâu tằm
Tang bạch bì, tên gọi trong y học cổ truyền của rễ dâu, mang hương vị ngọt nhạt lẫn đắng nhẹ, cùng tính chất mát mẻ. Loại thảo dược này thường được sử dụng để điều trị các chứng bệnh như ho, hen suyễn, thổ huyết và phù nề.
Người dùng có thể sử dụng tang bạch bì dưới dạng nước sắc với liều lượng từ 6 đến 12g mỗi ngày, trong một số trường hợp có thể tăng lên tới 20g.
Phần vỏ trắng bên trong rễ của cây dâu tằm không chỉ có khả năng hạ huyết áp, an thần mà còn giúp giảm lượng đường trong máu khi được chiết xuất bằng nước hoặc methanol.
Quá trình thu hoạch và chế biến tang bạch bì diễn ra vào mùa hạ thu. Sau khi rửa sạch, người ta loại bỏ lớp vỏ ngoài, chỉ giữ lại phần vỏ trắng bên trong. Tiếp đó, rễ được cắt thành những đoạn dài 20-50cm và phơi hoặc sấy khô. Trước khi sử dụng, tang bạch bì được thái nhỏ, tẩm mật và sao cho đến khi có màu vàng thơm.
Lá của cây dâu tằm
Tang diệp, danh gọi trong y học cổ truyền của lá dâu, mang đặc tính vị ngọt pha đắng và tính mát. Loại dược liệu này được ứng dụng rộng rãi trong điều trị nhiều chứng bệnh như cảm cúm, sốt, ho, viêm họng, đau mắt đỏ, chảy nước mắt và cao huyết áp.
Người dùng thường sử dụng tang diệp dưới dạng nước sắc với liều lượng từ 6 đến 12g mỗi ngày.
Quá trình thu hái và chế biến tang diệp diễn ra vào đầu mùa hạ. Người ta chọn lựa lá non và lá bánh tẻ từ những cây dâu chưa ra quả, loại bỏ những lá đã vàng úa. Sau đó, lá được phơi trong bóng râm cho đến khi khô. Khi sử dụng, tang diệp có thể được dùng sống hoặc qua chế biến bằng cách tẩm rượu rồi sao.
Ngoài tác dụng hạ huyết áp, tang diệp còn là thành phần quan trọng trong một số chế phẩm an thần. Kết hợp với các dược liệu khác như lạc tiên, vông nem, lá sen, thảo quyết minh, hạt tơ hồng, hạt keo giậu và củ sâm đại hành, tang diệp góp phần tạo nên bài thuốc giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ.
Tang diệp hay còn được biết với cái tên lá dâu tằm
Cành của cây dâu tằm
Tang chi, tên gọi trong y học cổ truyền của cành dâu, mang đặc tính vị đắng nhạt và tính bình. Dược liệu này thường được sử dụng để điều trị các chứng bệnh liên quan đến cơ xương khớp như tê thấp, đau xương, sưng chân, mỏi gối, cũng như chứng phù thũng.
Người dùng có thể sử dụng tang chi dưới hai hình thức: nước sắc hoặc cao pha rượu, với liều lượng dao động từ 12 đến 20g mỗi ngày.
Việc thu hái tang chi có thể tiến hành quanh năm. Để chế biến, người ta chọn những cành có đường kính từ 0,5 đến 1,5cm. Sau khi loại bỏ lá và cạo sạch vỏ ngoài, cành được thái thành những phiến dày khoảng 1cm. Tiếp theo, dược liệu được phơi hoặc sấy khô để bảo quản.
Trước khi sử dụng, tang chi thường được chế biến thêm bằng cách sao vàng hoặc tẩm rượu rồi sao, nhằm tăng cường hiệu quả trị liệu.
Quả dâu
Tang thầm, tên gọi y học cổ truyền của quả dâu, mang vị ngọt chua và tính ôn. Dược liệu này được sử dụng để điều trị nhiều chứng bệnh như thiếu máu, ù tai, mắt mờ, mất ngủ, đau khớp... Liều dùng thông thường là 12-20g quả tươi mỗi ngày.
Quả dâu có thể chế biến thành nhiều dạng khác nhau. Siro dâu được làm bằng cách ủ quả với đường theo tỷ lệ 1:1. Sau 5-7 ngày, thu được dịch màu đỏ thơm, uống 2-3 thìa cà phê pha với nước, ngày 2 lần. Cao dâu được nấu từ 1kg quả tươi, cô đặc và thêm mật ong, dùng 10g mỗi lần, ngày 2 lần.
Ngoài ra, quả dâu còn có công dụng làm đen tóc. Người dùng có thể ăn 50-100g quả chín hoặc uống dịch dâu hàng ngày, kết hợp với việc chải tóc bằng nước ép quả dâu pha loãng.
Quả dâu là dược liệu điều trị được nhiều loại bệnh
Tầm gửi cây dâu tằm
Tầm gửi dâu, một loại dược liệu có vị đắng và tính bình, được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền. Nó có công dụng điều trị nhiều chứng bệnh như đau lưng, đau mình, tê bại chân tay, đại tiện ra máu, tắc sữa, ho hen và động thai. Liều dùng thông thường dao động từ 15 đến 30g mỗi ngày.
Có hai cách chính để sử dụng tầm gửi dâu:
- Dạng tươi: Sau khi rửa sạch, giã nhuyễn và thêm nước, gạn lấy một bát nước cốt để uống. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong việc điều trị chứng đau xóc hai bên hông.
- Dạng khô: Phơi khô và tán thành bột mịn, uống 4g mỗi ngày với nước ấm. Cách này thường được dùng để chữa đại tiện ra máu, cảm giác nặng nề ở lưng gối và tình trạng sức khỏe suy yếu.
Sâu dâu
Sâu dâu, ấu trùng của loài xén tóc, sống trong thân cây dâu, thường dài 3-5cm với thân mềm màu trắng sữa. Dược liệu này có vị ngọt, mặn, béo, mùi thơm khi sao và tính ấm, không độc. Nó được sử dụng để tiêu tích, tiêu độc, giảm ho và cầm máu.
Trong y học dân gian, sâu dâu được chế biến đa dạng. Trẻ em thường dùng 3-5 con hấp chín với mật ong, nghiền nát uống nhiều lần trong ngày để chữa đau mắt, chảy nước mắt, ho sốt và kinh phong. Người cao tuổi có thể dùng sâu dâu nướng ngâm rượu để điều trị suy nhược, gầy yếu. Nướng vàng giòn, tán bột trộn mật ong làm thuốc chữa ho. Phụ nữ bị băng huyết dùng sâu dâu nướng gần cháy đen, tán bột uống với rượu nóng, liều 4-6g, ngày 2-3 lần.
Cây dâu tằm không chỉ đơn thuần là một loại cây trồng mà còn là biểu tượng của sức khỏe, dinh dưỡng và văn hóa. Với sự phong phú trong từng bộ phận, từ rễ đến lá, quả và cành, cây dâu tằm như một kho tàng quý giá mà thiên nhiên ban tặng. Những tác dụng chữa bệnh từ cây dâu tằm trong y học cổ truyền rất đáng được tôn vinh; chúng không chỉ mang lại giá trị cho sức khỏe mà còn góp phần bảo vệ và nâng cao chất lượng cuộc sống cho từng gia đình. Với những chia sẻ trên đây của Viefarm, hy vọng sẽ cung cấp đủ kiến thức cho bạn về cây dâu tằm